huak h&K [Cam M]
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
/mə-fʊa-kat/ (M. menghimpunkan) (đg.) kết hợp = s’associer = to associate, combine. maphuakat dua bha wek saong gep mf&%kT d&% B% w@K _s” g@P kết hợp hai phần lại với… Read more »
/ta-tʱʊaʔ/ (cv.) tasuak tE&K [A,188] /ta-sʊaʔ/ (t.) sút, rụng, tuột = sortir, extraire d’un trou. thuak ka tathuak E&K k% tE&K mở cho sút ra. amra tathuak gar a\m% tE&K… Read more »
/tʱʊaʔ/ (cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/ 1. (đg.) cởi, mở, rút = enlever, ôter. thuak aw E&K a| cởi áo. thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn…. Read more »
/pa-hʊaʔ/ (đg.) cho ăn = donner à manger, faire manger.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/a-nu̯əʔ/ (d.) phần cơm người chết = part du défunt au repas funéraire. the rice for deaths. huak lasei anuek drei h&K ls] an&@K \d] ăn phần cơm của người… Read more »