harei hr] [Cam M]
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/a-naʔ/ (p.) trước, phía trước = devant. in front of, ahead. di anak d} aqK trước mặt = en face de. pak anak pK aqK đằng trước = au devant. deng pak… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »