iniai i=n` [Cam M]
/i-niaɪ/ Aiek: ‘aniai’ a=n`
/i-niaɪ/ Aiek: ‘aniai’ a=n`
củ riềng 1. (d.) lk&H lakuah /la-kʊah/ Galingale, alpinia. 2. (d.) k_k<| kakaow [A,44] /ka-kɔ:/ Galingale, alpinia. (Khm. kreko)
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
làm hại (đg.) i=n` iniai /i-niaɪ/ damage, harm. hại người i=n` d} ur/ iniai di urang. harm people.
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/ka-te̞ʊ/ 1. (d.) cây móc ó, vang gai = Caesalpinia Godefroyana. 2. (d.) gai mắt cu. 3. (d.) [Bkt.] đập Cà Tiêu (Ninh Thuận).