pacaik F%=cK [Cam M]
/pa-cɛʔ/ (đg.) đặt trước = avancer (qq.ch.). pablei pacaik F%b*] F%=cK bán chịu = vendre à crédit.
/pa-cɛʔ/ (đg.) đặt trước = avancer (qq.ch.). pablei pacaik F%b*] F%=cK bán chịu = vendre à crédit.
/pa-cɛ:/ (đg.) dòm, nhòm= lorgner. peh bambeng pacaiy tabiak p@H bO$ p=cY tb`K mở cửa dòm ra ngoài.
/pa-cɛh/ (đg.) ấp trứng nhân tạo = mettre des œufs à couver.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/cɛh/ 1. (đg.) nở con = éclore. baoh munuk caih _b<H mn~K =cH trứng gà nở = le poussin éclot. pacaih baoh F%=cH _b<H ấp trứng = faire couver. 2…. Read more »
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
(đg.) p=cY pacaiy /pa-cɛ:/ to look, gazed longingly at. dòm ngó p=cY a`@K pacaiy aiek. look and watch.
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »