paik =pK [Cam M]
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
/ca-tɛʔ/ (đg.) ngắt. cataik hajung c=tK hj~/ ngắt ngọn. _____ Synonyms: jaoh, paik, traik
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
1. (rau củ, cây cối nói chung) (d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ green vegetable; sprout, bud (of tubers, trees in general). ([Cam M]. pousse, bourgeon, légume vert) đọt rau td~K… Read more »
(đg.) =pK paik /pɛʔ/ to pick. hái trái; hái quả =pK _b<H paik baoh. pick fruits.
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »