yok _yK [Cam] [Bkt.]
/jo:ʔ/ 1. (t. d.) dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác); vùng dưới . under (“yok” is preferred when something… Read more »
/jo:ʔ/ 1. (t. d.) dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác); vùng dưới . under (“yok” is preferred when something… Read more »
(d.) =g a_n/< gai anaong /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – a-nɔ:ŋ/ yoke, strickle, pole used to carry on shoulder.
/mə-zo:ʔ/ 1. (t.) có bạn = tenir compagnie = keep company. mai ndih mayok gep =m Q{H m_yK g@P đến ngủ cho có bạn có bè = venir coucher pour… Read more »
/pa-ma-zo:ʔ/ (đg.) cho có bạn = accompagner, se tenir près de qq. par amitié. nao daok pamayok gep _n< _d<K F%m_yK g@P đến ở cho có bạn.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »
(t.) _yK yok /jo:ʔ/ under. ngủ dưới gầm giường Q{H _yK cn/ ndih yok canâng. sleep under the bed.
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.