alah alH [Cam M]
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
I. (d.) kd} kadi /ka-d̪i:/ water kettle. ấm nước kd} a`% kadi aia. water kettle. __________ II. (t.) pQ| pQ| /pa-ɗaʊ/ warm. nước ấm a`% pQ| aia pandaw warm water…. Read more »
(p.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because, by. bởi đâu ky&% h=gT kayua hagait? by what? bởi sao ky&% s{bR kayua sibar? by why? bởi lẽ ky&% y~@ qN kayua yau… Read more »
1. (t.) Q% nda /ɗa:/ maybe, perhaps, probably. – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei? does this man have any… Read more »
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/nat-ca:ʔ/ (t.) quang đãng; sáng sủa = clair et vaste. clear, blue sky, unclouded; light, bright. harei ni langik natcak hr] n} lz{K qTcK hôm nay trời quang đãng. sky… Read more »
(t.) qTcK natcak /nat-caʔ/ clear, blue sky, unclouded; light, bright. hôm nay trời mây quang đãng hr] n} lz{K qTcK harei ni langik natcak. the sky is blue today… Read more »
(k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ although, even though. tuy rằng hôm nay trời mưa, nhưng học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »