jaik =jK [Cam M]
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
(t.) b{b`K bibiak /bi˨˩-bia˨˩ʔ/ indeed. quả thật như thế, cậu đã làm đúng rồi b{b`K y~@ nN, h;% ZP W@P pj^ bibiak yau nan, hâ ngap njep paje. indeed,… Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
(t.) =j& juai /ʤʊoɪ˨˩/ do not. đừng đi =j& _n< juai nao. don’t go. đừng mà; thôi mà =j& =mK (=j& y^) juai maik (juai ye). please don’t. thôi… Read more »
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
(t.) g~LgL gulgal /ɡ͡ɣu:l˨˩-ɡ͡ɣa:l˨˩/ boom away (sound).
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
(t.) W@P njep /ʄəʊʔ/ right. đúng sai W@P =s&L njep suai. right and wrong. làm đúng ZP w@P ngap njep. do right. đúng mùa W@P b@L njep bel. right… Read more »