đồng hồ | | clock, watch
(d.) _nrg% noraga [Cam M] /no-ra-ɡ͡ɣa:˨˩/ watch, clock. (Fr. horloge, montre) (Khm. norka)
(d.) _nrg% noraga [Cam M] /no-ra-ɡ͡ɣa:˨˩/ watch, clock. (Fr. horloge, montre) (Khm. norka)
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
/no-ra-ɡ͡ɣa:/ (d.) đồng hồ = montre, horloge. watch, clock.
1. (d.) g@P t`N gep tian /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ – tia:n/ lineage. 2. (d.) tl] talei /ta-leɪ/ lineage.
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
(d.) t\qN tanran /ta-nrʌn/ lowland, flat land.