đào bới | | dig in
đào bới, đào xới để tìm một vật gì đó (đg.) ckC cakac /ca-kaɪʔ/ to dig in (to find something). đào bới tìm vàng ckC d&H mH cakac duah… Read more »
đào bới, đào xới để tìm một vật gì đó (đg.) ckC cakac /ca-kaɪʔ/ to dig in (to find something). đào bới tìm vàng ckC d&H mH cakac duah… Read more »
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
(tôn giáo) (d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion. những đạo (tôn giáo) lớn trên thế giới _d’ agM% _\p” dl’’ d~Ny% dom agama praong dalam dunya. some popular religions in… Read more »
đào xúc lên (đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ to dig and scoop up (to make a well for example). đào giếng k&@C bz~N kuec bangun. dig a well.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
(d.) adT adat /a-d̪at/ behavior, ethic. đạo làm người adT ZP anK mn&{X adat ngap anâk manuis. principles of being human; proper behavior of being human.
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
(bục giảng đạo của Hồi giáo) (d.) m[bR mimbar [A, 389] /mɪm-bar/ lecture podium (of Islam).
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ thoughtful. làm việc chu đáo ZP \g~K tn{-tqT ngap gruk tani-tanat. thoughtful work.
(đg.) E~@ hl~H thau haluh /thau – ha-luh/ thoroughly. hiểu biết thấu đáo E~@ hl~H thau haluh. understand thoroughly.