điểm (điều, thứ) | | thing
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
1. (d.) kB% kabha [A,60] /ka-bʱa:˨˩/ section; thing; article. điều ác kB% r~m@K kabha rumek. evil things. những điều chính (cần biết) _d’’ kB% hjT dom kabha hajat. the… Read more »
1. (đg.) t~T tut /tut/ to mark, to point. điểm vào một điểm; đánh dấu vào một điểm t~T j`$ s% tn~T tut jieng sa tanut. marking a mark…. Read more »
/d̪ie̞:n/ 1. (d.) nến = cierge, bougie. pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce. sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một… Read more »
(đg.) p=l palai /pa-laɪ/ destroy. diệt chủng p=l p=jH palai pajaih. genocide. diệt sạch p=l hc{H palai hacih. clean out, kill all. diệt vong p=l ab{H palai abih. perish,… Read more »
lót dạ (đg.) pqL panal /pa-na:l/ breakfast. ăn cơm lót dạ (điểm tâm với cơm) h&K pqL huak panal. breakfast with rice. ăn lót dạ (điểm tâm) O$ pqL… Read more »
(đg. d.) l{K lik /li:ʔ/ gird. một điếu thuốc s% l{K pk| sa lik pakaw. a gird of cigarette. vấn thuốc một điếu l{K pk| s% l{K lik pakaw… Read more »
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. điệu múa rg# tm`% ragem tamia. dance style. điệu nhạc rg# f*{U ragem phling. melody.
diêm sinh, hỏa tiêu, lưu huỳnh (quẹt) (d.) M|kER mawkathar /maʊ-ka-thʌr/ sulfur, saltpeter.