bổn phận | X | duty
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
(đg.) \bK brak [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ to manure. (cv.) \dK drak /d̪ra:˨˩ʔ/ bón phân cho lúa \bK AK k% p=d brak khak ka padai. apply manure to rice…. Read more »
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »
/kʱaʔ/ 1. (d.) phân = fumier. faeces. drak khak \dK AK bón phân. khak wal AK wL phân chuồng. ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(d.) kpH kapah /ka-pah/ cotton plant.
(d.) F%K pak /pa:ʔ/ four. bốn người F%K ur/ pak urang. four people.