chị | | older sister
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
/ka-tau/ (d.) con chí = pou. louse. katuw akaok kt~| a_k<K chí = pou de tête. head louse. katuw aw kt~| a| rận = pou d’habit. louse of habit. katuw… Read more »
/mə-maɪ/ (Kh. mémai) mamai m=m [A, 379] [Bkt.] (d.) chị lớn, chị cả = veuve, soeur aînée.
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
/trɛm/ 1. (đg.) kết = coudre une bordure sur un étoffe. traim jih =\t’ j{H kết tua = coudre un galon. 2. (đg.) [Bkt.] tỉa. traim bangu =\t’ bz~%… Read more »
(t.) ksq% kasana [A,69] /ka-sa-na:/ at a glance, in a jiffy. (Skt. ksana) chỉ cần trong một nháy mắt, hắn đã biến mất _tK s% ksq%, v~% _n< lh{K… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »