cuốc | X | hoe; water hen
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
/a-wo:ʔ/ (d.) con quốc, chim cuốc = poule d’eau. water hen.
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌm/ (cv.) gilem g{l# (đg.) vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. galem jaléng nao hamu gl# j_l@$ _n< hm~% vác cuốc đi ruộng. galem kayau trun cek gl#… Read more »