galeh gl@H [Cam M]
/ɡ͡ɣa-ləh/ (cv.) jaleh jl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’effondrer. kayau galeh ky~@ gl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang galeh s/ gl@H nhà sập = maison s’effondre. _____ Synonyms:… Read more »
/ɡ͡ɣa-ləh/ (cv.) jaleh jl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’effondrer. kayau galeh ky~@ gl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang galeh s/ gl@H nhà sập = maison s’effondre. _____ Synonyms:… Read more »
/ʥa-ləh/ (cv.) galeh gl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’éffondrer. kayau jaleh ky~@ jl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang jaleh s/ jl@H nhà sập = la maison s’éffondre. jaleh… Read more »
/ka-lək/ (đg.) xô, đẩy = repousser, pousser. to push. kalek hala bambeng kl@K hl% bO$ đẩy cánh cửa = pousser la porte. push the door. kalek pagaleh kl@K F%gl@H xô cho… Read more »
/la-buh/ (cv.) libuh l{b~H 1. (đg.) té, ngã = tomber, être atteint de. to fall. nyu labuh v~% lb~H nó té = il est tombé. he fell. kayau labuh (= kayau… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »