ham ăn | | gluttony
tham ăn (t.) JK O$ jhak mbeng /ʨa˨˩ʔ – ɓʌŋ/ gluttony, gourmand. ham ăn ham uống JK O$ JK h&K jhak mbeng jhak huak.
tham ăn (t.) JK O$ jhak mbeng /ʨa˨˩ʔ – ɓʌŋ/ gluttony, gourmand. ham ăn ham uống JK O$ JK h&K jhak mbeng jhak huak.
(t.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ voracious; gormandize. phàm ăn; tham ăn rnK O$ (rnK rK) ranâk mbeng (ranâk rak). voracious; gormandize.
1. (t.) _\p” O$ praong mbeng /prɔŋ – ɓʌŋ/ greedily, voracious. tham ăn quá trời ăn tham _\p” O$ _\p” rnK praong mbeng praong ranâk. gormandize and greedily. … Read more »
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ka-fie̞r/ 1. (d.) Chăm Balamon, Chăm Ahiér = akaphir (Cam Brahmaniste). the Cham follow Brahmanism. 2. (d.) (Ar.) người ngoại đạo (không phải Islam). the pagan (non Islam). _____ Synonyms: ahiér a_h`@R
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/brah/ 1. (d.) gạo = riz. rice. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah makuec \bH mk&@C gạo tấm = riz brisé. brah adaoh \bH… Read more »