pajeng pj$ [Cam M]
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
/pa-ʥʌŋ/ (đg.) nương tựa, dựa= recourir à. gleng anak lanyaiy lakuk lajang oh hu thei pajeng (DN) g*$ aqK l=vY lk~K lj/ oH h~% E] pj$ ngó trước nhìn sau… Read more »
/ʥa-nɯŋ/ (d.) chức tước = dignité, fonction. laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức. jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction. haluw janâng hl~|… Read more »
/ka-reɪ/ 1. (t.) khác = different, étrange. different, strange. ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently. gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange… Read more »
/ka:r/ 1. (d.) kiến trúc sư = architecte. architect. 2. (d.) [A, 63] [Bkt.] người thợ của hoàng gia. royal craftsman. 3. (d.) [A, 63] của cải; công trạng. asset,… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
/ka-rʌm/ (cv.) karem kr# [Cam M] 1. (đg.) ấp = couver (œufs). manuk daok karam mn~K _d<K kr’ gà đang ấp trứng. 2. (đg.) chìm = couler, sombrer. galai karam… Read more »
/ka-rəʔ/ (đg.) đóng, nhốt = fermer, enfermer. to close, confine. karek bambeng kr@K bO$ đóng cửa = fermer la porte. close the door. karek pabuei dalam wal kr@K pb&] dl’… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/ka-ru:n/ (Skt. Karunya) (Mal. Karunia) 1. (d.) con trai duy nhất, con một = (Fils) unique. the only son. 2. (d.) quà tặng = don. gift. 3. (d.) ân huệ… Read more »