jim j[ [Bkt.]
/ʥi:m/ (d.) một trong tám can lịch Chăm.
/ʥi:m/ (d.) một trong tám can lịch Chăm.
(t.) hy&K lv~T hayuak lanyut /ha-jʊaʔ – la-ɲut/ jimp, slim, slender.
(d.) plH palah /pa-lah/ skillet, pan. https://nguoicham.com/cdict/wp-content/uploads/2020/02/palah.jpg