một | | one
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
1. (d.) s% ad{T sa adit /sa: – a-d̪it/ 2. (d.) a_k<K c’r@P akaok camrep [A,116] /a-kɔʔ – cam-rə:p/ week. (cv.) a_k<K tmr@P akaok tamarep [Cam… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/cam-rə:p/ (cv.) tamarep tmr@P [Cam M] /ta-ma-rə:p/ (t.) khởi thủy, nguyên thủy, sự khởi đầu, ban sơ, nguyên chất; trước tiên. origine, principe, commencement; d’abord, premièrement. origin, principle, beginning; first,… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »