song song | | parallel
(d. t.) my~@ mayau /mə-jau/ parallel. đường song song jlN my~@ (tl] my~@) jalan mayau (talei mayau). parallel lines.
(d. t.) my~@ mayau /mə-jau/ parallel. đường song song jlN my~@ (tl] my~@) jalan mayau (talei mayau). parallel lines.
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
/mə-zau/ 1. (t.) song song = parallèle = parallel. jalan mayau jlN my~/ đường song song = route parallèle = parallel road. 2. (đg.) pa-mayau F%my~@ so sánh = comparer… Read more »
/ɲeɪ/ (đg.) xếch = mal ajusté par rapport à qq. ch., non parallèle.
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
/ʄəʔ/ (đg.) chắt = faire écouler un liquide d’un récipient en le penchant; retirer l’élément liquide d’un récipient avec une louche. njek aia abu W@K a`% ab~% chắt nước cơm…. Read more »
/ra-ɲah/ (đg.) vẩy, phe phẩy = remuer, agiter, s’agiter. ranyah iku rVH ik~% phe phẩy đuôi = remuer la queue. lamân ranyah traom lmN rVH _\t> voi phe phẩy vòi… Read more »
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
/wɔ:ŋ/ (cv.) waom _w> [A, 457] (d.) kiệu, bành = bât. waong lamân _w” lmN kiệu voi (bành voi) = bât de l’éléphant.