chiếm | | occupy
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
(đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ occupy. chiếm giữ mb*H A{K mablah khik. chiếm lấy mb*H mK mablah mâk. chiếm luôn mb*H tk~/ mablah takung.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
/mə-blah˨˩/ (đg.) đoạt, tranh giành = se disputer qq. ch. mablah janâng mb*H jn;/ tranh giành chức quyền = se disputer une fonction. mablah mbeng mb*H O$ tranh giành… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
đoạt chiếm (đg.) mb*H mablah /mə-blah˨˩/ seize, divest. nó đoạt lấy bút tôi v~% mb*H O~T dh*K nyu mablah mbut dahlak.
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
1. (đg.) mb*H ngR mablah nagar /mə-blah˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to invade. 2. (đg.) t{r{y% tiriya [A, 191] /ti-ri-ja:/ to invade.
1. (đg.) mb*H mablah nagar /mə-blah˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ to invade. 2. (đg.) t{r{y% tiriya [A, 191] /ti-ri-ja:/ to invade.
canh, canh chừng, canh giữ, trông giữ, trông chừng 1. (đg.) g*$ A{K gleng khik /ɡ͡ɣlʌŋ – kʱɪʔ/ to keep watch. thức canh chừng md@H g*$ A{K madeh gleng khik…. Read more »
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »