bamao b_m+ [Cam M]
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
(đg.) tD~| tadhuw /ta-d̪ʱau/ to wish to. chúc phúc tD~| hn`[ tadhuw haniim. wish happy. chúc thọ tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish to good longevity. chúc mừng năm mới… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
/tʱʌm-tʱɪt/ themthit E#E{T [Cam M] (đg.) chúc lành, chúc phúc = bénir. tamâ thun barau themthit ka gep tm% E~N br~@ E#E{T k% g@P vào năm mới chúc nhau an lành…. Read more »
/tʱun/ thun E~N [Cam M] 1. (d.) năm; tuổi = année; an d’âge. year; age. thun baruw E~N br~| năm mới = nouvel an. nyu sa pluh thun v~% sp*~H E~N… Read more »
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
(đg.) Q{H a /ɗɪh/ to lie. nằm ngủ Q{H ndih. to sleep. nằm nghỉ Q{H pd] ndih padei. lying to rest. nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi. to lie… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »