quấy rối | | harass
gây rối, gây phiền phức 1. (đg.) tnp*@H tanapleh /ta-nə-pləh/ to disturb; to harass, make a trouble. 2. (đg.) F%tr~/ patarung /pa-ta-ruŋ/ to disturb; to harass, make… Read more »
gây rối, gây phiền phức 1. (đg.) tnp*@H tanapleh /ta-nə-pləh/ to disturb; to harass, make a trouble. 2. (đg.) F%tr~/ patarung /pa-ta-ruŋ/ to disturb; to harass, make… Read more »
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
(d.) wR war /wa:r/ turn. tới phiên bạn t@L wR y~T tel war yut. now is your turn.
(đg.) xlK t`N salak tian /sa-laʔ – tia:n/ to worry.
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/we̞:n/ (d.) phiên = tour. tel wén saai ngap t@L _w@N x=I ZP tới phiên anh làm. galac wén glC _w@N luân phiên.
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »