buồn bã | X | melancholy
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
/au-d̪ʱau/ (cv.) audhau a~@D~@ 1. (t.) thảm thiết. tragic. radéh caok kabaw uwdhuw (PC) r_d@H _c<K kb| u|D~| xe khóc cho trâu thảm thiết. 2. (t.) buồn bã, âu sầu, u… Read more »
I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí) (đg.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk. front and behind. đằng… Read more »
nỗi sầu, u sầu, buồn bã (t.) =\d& druai [A,233] /d̪rʊoɪ/ sad, melancholy. (cn.) m=\d& madruai [NMMK,43] /mə-d̪rʊoɪ/ sầu não \d~T =\d& (m\d~T m=\d&) drut druai (madrut madruai)…. Read more »
1. (t.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ deep, (cv.) jl’ jalam /ʤa˨˩-lʌm˨˩/ nước sâu a`% dl’ aia dalam. deep water. 2. (t.) a a / deep hallow, low. ruộng… Read more »
/a-sau/ (d.) chó = chien. dog. asau sing as~@ s{U chó sói = loup. asau balney as~@ bLn@Y chó mang = chien porteur. asau amal as~@ aML chó săn =… Read more »
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
(d.) q’ nam /nʌm/ six. (cv.) n# nem /nʌm/ số sáu a/k% q’ angka nam. number six.
/d̪a-lʌm/ 1. (p.) trong = dans. in. di dalam tian d} dl’ t`N trong lòng = au fond du coeur nao dalam aia _n< dl’ a`% đi trong nước =… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »