tiếp cận | | approach
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
(đg.) tkH takah /ta-kah/ to approach.
canh me, rình rập, theo dõi lén lút; mai phục (đg.) \kK krak /kraʔ/ lurk; stalk; pursue or approach stealthily. me canh đánh địch \kK a_t” Am/ krak ataong… Read more »