chậm | | slow
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.
(t.) =\s& sruai /srʊoɪ/ slow. (cv.) =S& chuai /cʱʊoɪ/ chậm hiểu =\s& hdH sruai hadah. slow to understand. chậm chạp =\s&-d=m& sruai-damuai. slowly.
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
(đg.) =k’ kaim /kɛ:m/ save, slowly eat. (cv.) =k`’ kiaim /kiɛ:m/ ăn nhín O$ =k’ mbeng kaim. thrifty eating; slowly eat. ăn nhín O$ =k`’ mbeng kiaim. thrifty… Read more »
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.
(t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ˨˩ʔ – ra-d̪əɪ˨˩ʔ/ slowly.
1. (đg. t.) ld}-rd% ladi-lada /a-d̪i: – la-d̪a:/ deliberate, slow. 2. (đg. t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ:ʔ – ra-d̪əɪ:ʔ/ deliberate, slow.
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
/ɡʱɛ-ɡʱɔ:/ (t.) chậm rãi, rề rà, đủng đỉnh = à la démarche lente et traînante. slowly.
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »
(t.) td~%-d~% tadu-du /ta-d̪u:-d̪u:/ slightly, gently, quietly, softly. (on tension or slack, slow or fast) đánh nhẹ nhẹ thôi đừng mạnh quá a_t” td~%-d~% tz{N =mK =j& ct$ _l%… Read more »