Birahim b{rh[ [Cam M]
/bi-ra-hɪm/ (d.) Ibrahim, Abraham.
/bi-ra-hɪm/ (d.) Ibrahim, Abraham.
(đg.) lb{R labir (M. lebur) /la-bɪr/ thankless, treachery. đàn bà nhan sắc bội bạc cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na lúc nào cũng gần… Read more »
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »
1. đẻ, đẻ con (đg.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ to birth đẻ con mnK anK manâk anâk. childbirth; to cub. 2. đẻ, đẻ trứng (đg.) m_b<H mabaoh /mə-bɔh˨˩/… Read more »
(đg.) pE~T pathut [A,263] /pa-thut/ give a birth.
sanh đẻ, sanh sản 1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sanh con mnK anK manâk anâk. sanh chuyện mnK pn&@C manâk panuec. sanh đôi… Read more »
1. (d.) hr] mnK harei manâk /ha-reɪ – ma-nø:ʔ/ birthday. chúc mừng sinh nhật tD~| a&@N hr] mnK tadhuw auen harei manâk. Happy Birthday. 2. (d.) hr]… Read more »
sự sinh thành (d.) b_n% bano [A,324] /ba˨˩-no:˨˩/ birth. (Fr. naissance). công đức sinh thành f&@L DR mnK b_n% phuel dhar manâk bano. merit of birth.
1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh. sinh đôi mnK a_r<K manâk araok. sinh ra mnK tb`K manâk tabiak…. Read more »
(d.) a`% pbH kl{m/ aia pabah kalimâng /ia: – pa-bah˨˩ – ka-li-møŋ/ bird’s nest.