masam ms’ [A, 384] mathem
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/mə-sʌm/ (cv.) mathem mE# [Cam M] (M. asam, masam) 1. (t.) chua, vị chua = aigre, acide, qui à un goût de vinaigre; suc acide, jus des fuits acides servant de… Read more »
/pa-tʱah/ 1. (t.) ướt = mouillé. pathah aw pEH a| ướt áo. aw pathah a| pEH áo ướt. akaok thu mbuk pathah (tng.) a_k<K E~% O~K pEH đầu khô tóc ướt… Read more »
thầy chùa (d.) acR acar /a-ca:r/ monk.
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ see. nhìn thấy _m” _OH maong mboh. see it; have seen. tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I… Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ to see. thấy rõ _OH tqT mboh tanat. see clearly. thấy mờ mờ _OH S/-S/ mboh chang-chang. see blur (not clear).
(d. t.) ab{H hc{H abih hacih /a-bih – ha-cih/ all. cùng đi hết cả thảy _n< ab{H hc{H _s” g@P nao abih hacih saong gep. all go together.