tranh | | thatch; picture; conflict
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
tránh né 1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to avoid. tránh ra =p*H tb`K plaih tabiak. stay away. tránh né =EK =p*H thaik plaih. dodge. tránh mình, lánh mình =p*H… Read more »
1. (đg.) am`K amiak [A,17] /a-miaʔ/ dispute, to find over something. tranh giành nhau chiếm đất am`K g@P k% tnH ry% amiak gep ka tanâh raya. 2. (đg.) … Read more »
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
(d.) rl/ ralang /ra-la:ŋ/ a type of cogon grass.
/ɡ͡ɣaʔ/ 1. (d.) tranh = chaume. gak hanreng gK h\n$ tranh rạ = chaume. gak ralang gK rl/ tranh săng = imperata cylindrica (chaume pour couvrir les maison). tapei gak… Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
/mə-raʔ/ 1. (đg.) tranh giành dispute, to find over something. marak gep ka tanâh raya mrK g@P k% tnH ry% tranh giành nhau chiếm đất. 2. (đg.) [A,380] giận… Read more »
/ra-lɔh/ 1. (d.) tranh lát; lát (loại cỏ đan chiếu) = Imperata cylindrica; jonc. palue cei yuak ralaoh, tak sang blaoh caoh taok cei palao (tng.) pl&^ c] y&K r_l<H,… Read more »