tuyệt vời | | awesome
1. (t.) s`’ hr@H siam hareh /sia:m – ha-rəh/ excellent, great, wonderful, awesome. 2. (t.) s~_l” sulaong [A,489] /su-lɔŋ/ excellent, great, wonderful, awesome.
1. (t.) s`’ hr@H siam hareh /sia:m – ha-rəh/ excellent, great, wonderful, awesome. 2. (t.) s~_l” sulaong [A,489] /su-lɔŋ/ excellent, great, wonderful, awesome.
/ba-sɯh/ (t.) tuyệt vời, cao cấp. sa basa basâh s% bs% bx;H một ngôn ngữ tuyệt vời.
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
(đoạn tuyệt) (đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ rupture. tuyệt giao với nhau xong rồi F%=k*H _s” g@P pj^ paklaih saong gep paje. finished off with each other.
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great. ngon tuyệt bz} hr@H bangi hareh. delicious!
(d.) x_n| sanow /sa-noʊ/ snow. bông tuyết bz~% x_n| bangu sanow. snowflakes.
(đg.) F%=k*H paklaih /pa-klɛh/ ending relationship, rupture.
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ issueless.
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »