pawak pwK [Cam M]
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
/ta-waʔ/ tawak twK [Cam M] 1. (đg.) mắc = être pris, occupé par. tawak thraiy twK =\EY mắc nợ = être endetté. tawak panuec twK pn&@C mắc lời hứa = être… Read more »
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
thiếu nợ 1. (t.) j`$ =\EY jieng thraiy /ʤiəŋ˨˩ – thrɛ:/ getting into debt; indebted. 2. (t.) twK =\EY tawak thraiy /ta-waʔ – thrɛ:/ getting into debt;… Read more »
ngoặc (đg.) wK wak /waʔ/ trip. ngoặc ngoéo tay; ngoắc tay; móc ngoéo wK tZ{N wak tangin. pinky swear, pinky promise.
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.
/tʱrɛ:/ (cv.) sraiy =\sY [A, 497] thraiy =\EY [Cam M] 1. (đg.) tràn = déborder. aia thraiy a`% =\EY nước tràn = l’eau déborde. thraiy aia idung =\EY a`% id~/… Read more »
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »