bùi | X | buttery taste
(t.) l_z~’ langum /la-ŋu:m/ buttery taste. quả ngon ngọt bùi _b<H bz} lz~’ ymN baoh bangi langum yamân. this fruit is delicious, sweet and fleshy.
(t.) l_z~’ langum /la-ŋu:m/ buttery taste. quả ngon ngọt bùi _b<H bz} lz~’ ymN baoh bangi langum yamân. this fruit is delicious, sweet and fleshy.
(t.) w{T wit /wɪt/ very tall. cao chót vót _g*” w{T glaong wit. towering.
(đg.) hkK j`;% hakak jiâ /ha-kaʔ – ʤiø:˨˩/ pay taxes.
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
(đg.) awH awah tangin /a-wah/ to wave, waving hand. vẫy tay awH tZ{N awah tangin.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(d.) \E~H thruh /sruh/ set. một bộ ly tách s% \E~H pt{T cwN sa thruh patit cawan. một bộ (cặp) trống gineng s% \E~H g{n$ sa thruh gineng.
/brʊoɪ/ (cv.) buai =b& (t.) tàn, héo = près de s’éteindre, desséché, flétri. hala kayau bruai abih hl% ky~@ =\b& ab{H lá cây tàn héo hết.