quỳ | | kneel
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
quì (đg.) =A& khuai /khʊoɪ/ to kneel. quỳ xuống (quì xuống) _j<H =A& \t~N jaoh khuai trun. kneel down. quỳ xuống (quì xuống) \d;T =A \t~N drât khuai… Read more »
/sa-lʊah/ 1. (t.) trầy, xước = égratigné, écorché. saluah tangin xl&H tz{N trầy tay. saluah kalik xl&H kl{K trầy da. 2. (t.) sơ sịa, sơ sảo = avec négligence. ngap saluah… Read more »
sẩy chân sẩy tay (đg.) t=b*T tz{N t_S<R t=k tablait tangin tachaor takai /ta-blɛt˨˩ – ta-ŋin – ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ (idiom) to take a false step, stumble, trip or… Read more »
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(t.) clH-cl&@N calah-caluen /ca-lah – ca-lʊən/ to scatter. chạy tán loạn Q&@C clH-cl&@N nduec calah–caluen.
/tʱra:ʔ/ thrak \EK [Cam M] 1. (đg.) phóng lên, phóng = lancer en l’air. thrak kalang \EK kl/ phóng diều = lancer le cerf volant. thrak hanrak \EK h\nK phóng giáo… Read more »
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
(d.) j`;% jiâ /ʤiø:˨˩/ tax. đóng thuế hkK j`;% hakak jiâ. pay taxes. thu thuế r{K j`;% rik jiâ. collect taxes.
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »