bằng lăng tím (d.) tgl| tagalaw /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ Lagerstroemia speciosa; Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower. (cv.) tg_l< tagalao /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ hoa bằng lăng tím bz~% tgl|… Read more »
/ba-ra-ja:r/ 1. (đg.) trôi, bơi. drift. ahaok barayar a_h<K bryR thuyền trôi. drifting boat. 2. (đg.) căng buồm. set sails. barayar ahaok bryR a_h<K căng buồm cho thuyền. set sail… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
1. (d.) b~T but [A, 399] /but/ linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T… Read more »
/la-ja:r/ (M. layar) (cv.) rayar ryR [Cam M] /ra-ja:r/ (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai layar g=l lyR thuyền buồm. sailboat. balayar (palayar) blyR (F%lyR) căng buồm. setting… Read more »
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.
/ra-ja:r/ (cv.) layar lyR [A, 348] /la-ja:r/ (M. layar) (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai rayar g=l ryR thuyền buồm. sailboat. barayar (parayar) bryR (F%ryR) căng buồm. sailing…. Read more »
/ta-ɲrɔ:/ 1. (t.) lệ = consacré. hamu tanyraow hm~% t_\v<| ruộng lệ = rizière consacrée. 2. (d.) tanyraow langik t_\v<| lz{K cầu vòng = arc-en ciel.
/ta-ɲraʊ/ (t.) thân thiết = cher, bien aimé. yut tanyraw y~T t\v| bạn thân thiết.
/ta-ɲriaʔ/ (d.) khăn = turban. wak tanyriak di bara wK t\v`K d} br% vắt khăn lên vai.