muôn vật | | all things
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
(d.) xklT sakalat /sa-ka-lat/ wool, felt. khăn nỉ t\vK xklT tanyrak sakalat. felt scarf; fleece scarf.
(d.) =\sY sraiy /srɛ:/ debt. trả nợ byR =\sY bayar sraiy. pay debt. nợ nần =\sY-d=ZY sraiy-dangaiy. debts.
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
I. sắn, củ sắn, củ đậu (d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ jicama, Yam bean, Mexican Yam, Mexican Turnip (Pachyrhizus erosus). củ sắn _b<H k\t~@ (a_k<K k\t~@) baoh katrau (akaok katrau)…. Read more »
/sa-naɪ/ (cv.) sunai s~=n (d.) bàn tổ; lễ vật = autel des ancêtres. dak sanai dK x=n đặt bàn tổ = ériger l’autel des ancêtres; pataik sanai p=tK x=n hạ… Read more »
/ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ (cv.) tagalao tg_l< (d.) cây bằng lăng, bằng lăng tím = Lagerstroemia speciosa. Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower.
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.