tanyruah t\v&H [Cam M]
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ba-yo:r/ (d.) bông Bayor (một loại hoa văn thổ cẩm Chăm).
/ta-ɲrʊaʔ/ (cv.) tanuak tn&K (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle.
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/u̯ɪ’s/ (d.) ổi (cây) = goyavier (Psidium pyriferum). guava (tree). baoh auis _b<H a&{X trái ổi = goyave. auis kabaw a&{X kb| ổi trâu. auis mâh a&{X mH ổi sẻ.
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
(d.) x=n sanai /sa-naɪ/ ancestral altar. đặt bàn tổ dK x=n dak sanai. hạ bàn tổ p=tK x=n pataik sanai. bàn tổ đơn x=n _yR sanai yor. bàn tổ lớn x=n k*’ sanai… Read more »
/ba-ri-za:n/ (cn.) layar lyR [Bkt.] (d.) ghe buồm = bateau à voile. ndik bariyan tapa tasik anaih Q{K br{yN tp% ts{K a=nH đi ghe buồm qua bể (biển nhỏ).
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »