cei c] [Cam M]
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
(d.) m~K ak@T muk aket /mu:ʔ – a-kə:t/ great-great-grandmother.
(d.) rd% rada /ra-d̪a:/ ceiling.
/ta-ceɪ/ 1. (đg.) chỉ = indiquer du doigt. tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời. tacei jalan tc] jlN chỉ đường. gru tacei thei ye urang nan deng tagok … Read more »
I. chắt, chắt nước, chắt lọc… (đg.) W@K njek /ʄəʔ/ to decant. chắt nước cháo W@K a`% ab~% njek aia abu. decant water from liquid porridge. II. chắt,… Read more »
/ɡ͡ɣa-ri:ʔ/ (đg.) nghiền, nghiến = écraser (en poudre avec un pilon). garik tagei gr{K tg] nghiến răng. garik ratak gr{K rtK nghiền đậu.
/ɡ͡ɣa-rʊah/ (cv.) giruah g{r&H (đg.) giẫy = sarcler. garuah harek gr&H hr@K giẫy cỏ. garuah lan gr&H lN giẫy sân.
/ɡ͡ɣa-rih/ 1. (d.) vây, vi lưng = nageoire dorsale. garih ikan gr{H ikN vi lưng cá = nageoire dorsale du poisson. 2. (t.) [Bkt.] bợn. aia daok garih juai manyum… Read more »
I. cố, ông cố, bà cố (d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ great-grandfather, great-grandmother. ông cố o/ a_k<K ong akaok. great-grandfather. bà cố m~K a_k<K muk akaok. great-grandmother. II. cố,… Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »