âm thủy | X | vaginal fluid
(d.) a`% =AY aia khaiy /ia: – kʱɛ:/ vaginal fluid.
(d.) a`% =AY aia khaiy /ia: – kʱɛ:/ vaginal fluid.
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ sufficient, affluent.
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
(d.) xr=n saranai /sa-ra-naɪ/ Saranai flute. kèn saranai k=dT xr=n kadait saranai. the Saranai flute.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute.
(có sự ảnh hưởng, tác động đến) (d.) xKt% sakta /sak-ta:/ power and influence.
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ fluent. biết sành sỏi E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. know well.
(d.) w| waw /waʊ/ kite flute.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.