phản bội | | betray
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »