sõi | | fluent
sành sõi, rành rõi (đg.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ fluent. nói sõi _Q’ QP ndom ndap. speak fluently.
sành sõi, rành rõi (đg.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ fluent. nói sõi _Q’ QP ndom ndap. speak fluently.
(đg.) t~H tuh /tuh flush. nước mưa từ máng xối tuôn xuống a`% hjN d} cn/ t~H \t~N aia hajan di canang tuh trun. rain water from gutters gushing… Read more »
(t.) hl~H il{_m% haluh ilimo /ha-luh – i-li-mo:/ expert, fluent everything.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/la-pih/ (cv.) lipih l{p{H 1. (t.) mỏng = mince. thin. sa blah baar lapih s% b*H baR lp{H một tờ giấy mỏng. 2. (t.) rải rác, thưa = clairsemé, espacé,… Read more »
/mə-ri:/ (M. muri) 1. (d.) kèn, sáo = flûte, clarinette. flute, clarinet. rabap mari rbP mr} instruments de musique (en général) = musical instruments (in general). 2. (d.) [Bkt.]… Read more »
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »