thông thạo | | expert
(t.) \t~H g~H truh guh /truh – ɡ͡ɣuh˨˩/ proficient, expert, fluent. thông thạo kinh sách \t~H g~H tp~K agL truh guh tapuk agal. fluent in scriptures.
(t.) \t~H g~H truh guh /truh – ɡ͡ɣuh˨˩/ proficient, expert, fluent. thông thạo kinh sách \t~H g~H tp~K agL truh guh tapuk agal. fluent in scriptures.
(d.) a`% aia /ia:/ water, liquid, fluid.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
(đg.) hp&K hapuak [Bkt.] /ha-pʊaʔ/ flush, flow. chân đi nước mắt cũng tuôn trào t=k _n< a`% mt% lj/ hp&K takai nao aia mata lajang hapuak. foot steps, tears… Read more »
(đg.) gK-gL gak-gal /ɡ͡ɣa˨˩ʔ-ɡ͡ɣʌl˨˩/ stumbled, not fluent nói vấp váp _Q’ gK-gL ndom gak-gal.
/juʔ/ 1. (đg.) thổi = soufflet, jouer d’un instrument à vent. blow. yuk taliak y~K tl`K thổi sáo = jouer de la flûte. play the flute. yuk apuei y~K ap&]… Read more »