miễn phí | | free
1. (t.) _y> _E<H yaom thaoh /jɔ:m – thɔh/ free. cho miễn phí \b] _y> _E<H (b*] _E<H) brei yaom thaoh (blei thaoh). give for free. lấy miễn phí… Read more »
1. (t.) _y> _E<H yaom thaoh /jɔ:m – thɔh/ free. cho miễn phí \b] _y> _E<H (b*] _E<H) brei yaom thaoh (blei thaoh). give for free. lấy miễn phí… Read more »
(t.) mi{N-ma;C main-maâc /mə-ɪn – mə-øɪʔ/ be carefree. còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật _d<K mi{N-ma;C lz{| d} adT ngR daok main-maâc langiw di adat nagar. still out… Read more »
(t.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ free. rảnh tay ln/ tz{N lanâng tangin. to have free hand; hands free. rảnh rỗi thời gian; có nhiều thời gian rảnh rỗi ln/-l=n& wKt~%… Read more »
tê cóng (do lạnh) (t.) WK njak /ʄaʔ/ numbness (frostbite due to cold), freezing. trời đông bị lạnh tê chân tay lz{K laN WK tz{N t=k langik laan njak… Read more »
I. tha, tha đến, mang đến (đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ to carry. kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah. II. tha, tha thứ, thả, thả ra… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
(t.) t&] h=t tuei hatai /tuɪ – ha-taɪ/ free, freedom. làm tự do, tự do làm ZP t&] h=t ngap tuei hatai. free to do
1. để, cho, dành cho (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, let for. để đấy (dành cho dùng sau) p`@H tnN pieh tanan. let there; keep there. bút để… Read more »
/ha:/ 1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle. to open wide; be free. ha pabah h% pbH há miệng =… Read more »
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »