phá hủy | | sabotage; destruction
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
1. (đg.) F%_r” paraong /pa-rɔ:ŋ/ to sabotage, to destroy, smash up. phá hủy; hủy hoại F%_r”-F%=rH paraong-paraih. sabotage; break to shatter. 2. (đg.) F%=\b pabrai /pa-braɪ˨˩/ to… Read more »
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(đg.) tE{T t_gK tathit tagok /ta-thɪt – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ promote.
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents, father and elder brother. phụ huynh học sinh a=mK am% =xH amaik amâ saih. parents of student; father and elder… Read more »
(d.) drH pt{H darah patih /d̪a-rah˨˩ – pa-tɪh/ lymph.
1. (t.) _E<H-ER thaoh-thar /thɔh-thʌr/ dreamy, illusory 2. (t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ dreamy, illusory
cái khuy (d.) kc{U kacing /ka-cɪŋ/ button. khuy áo kc{U a| kacing aw. shirt button.
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.