kadung kd~/ [Cam M]
/ka-d̪uŋ/ 1. (d.) bóp, túi = bourse, sachet. kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel. 2. (d.) gầu dây = écope à corde. thac aia mâng… Read more »
/ka-d̪uŋ/ 1. (d.) bóp, túi = bourse, sachet. kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel. 2. (d.) gầu dây = écope à corde. thac aia mâng… Read more »
/a-piəŋ/ (d.) gạo rang = riz grillé. dry toasted rice. sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN) s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K một túi gạo rang làm phần ăn…. Read more »
(d.) kd~/ kadung /ka-d̪uŋ/ bag. bị tiền kd~/ _j`@N kadung jién. bị đựng đồ kd~/ b~H ky% kadung buh kaya.
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
(d.) kd~U ktP kadung katap /ka-d̪uŋ – ka-ta:p/ schoolbag.
(d.) ap`$ apieng /a-piəŋ/ dry roasted rice. một túi gạo rang làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
gàu tát nước (d.) kd~/ tl] kadung talei /ka-d̪uŋ – ta-leɪ/ bailer.
vác vai, mang vác trên vai 1 (đg.) bK bak /ba˨˩ʔ/ to carry on the shoulders or armpit clamps. mang vác bao lúa trên vai bK kd~/ p=d d}… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »