sít | | close-in
(xích gần, sát gần) (t.) g{K gik /ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ very close to, close-in; snuggle. ngồi sít vào nhau _d<K g{K g@P daok gik gep. sitting so close to each other;… Read more »
(xích gần, sát gần) (t.) g{K gik /ɡ͡ɣi:˨˩ʔ/ very close to, close-in; snuggle. ngồi sít vào nhau _d<K g{K g@P daok gik gep. sitting so close to each other;… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
(t.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ close intimate. (cv.) j{Nj} jinji /ʤɪn˨˩-ʤi:˨˩/)
1. (t.) t_\v< tanyrao /ta-ɲraʊ/ closely, close to somebody. 2. (t.) \c# crem [A, 136] /crʌm/ closely, close to somebody.
(đg.) alH alah /a-lah/ to lose. thua nó rồi alH d} v~% pj^ alah di nyu paje.
(t.) lh{K a`% lahik aia /la-hɪʔ – ia:/ lose one’s country. vong quốc nhưng không vong bản lh{K a`% m{N oH lh{K a_g<K lahik aia min oh lahik agaok…. Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ to be disclosed, reveal. lộ diện F%bQ/ _O<K pabandang mbaok. be exposed face. làm cho bại lộ (phanh phui) những điều bê bối F%bQ/ _d’… Read more »