mờ ám | | dubious, shady
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
(t.) b_DN badhon /ba˨˩-d̪ʱo:n/ vague.
(d.) mr/ g{U marang ging /mə-ra:ŋ – ɡ͡ɣi:ŋ˨˩/ soot.
(t.) mh&^ mahue /mə-hʊə:/ dreaming, be a dreamer, drowsy. đôi mắt mơ màng mt% mh&^ mata mahue. dreamer eyes. ngủ mơ màng Q{H mh&^ ndih mahue. doze.
(d.) \b#g~H bremguh /brʌm˨˩-ɡ͡ɣuh˨˩/ dawn.
mơ mộng (đg. t.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ dream; dreamy. đôi mắt mơ mộng mt% mh&^ mata mahue. dreamy eyes.
1. mổ xẻ ra, rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ operate, dissect, anatomize. mổ ruột =rH t~/ raih tung. bowel surgery. vết mổ; vết rạch n;/ =rH nâm raih…. Read more »
cái mỏ (d.) cO&@C cambuec /ca-ɓʊəɪʔ/ ~ /ca-ɓoɪʔ/ beak, rostrum, neb. mỏ chim cO&@C c`[ cambuec ciim. bird beak.
(t.) S/ chang /ʧa:ŋ/ cloudy. sáng mờ hdH S/ hadah chang. dim light.