Mohamat _m%hMT [Cam M]
/mo-ha-mat/ Mohamat _m%hMT [Cam M] (d.) thiên sứ Mohammad = Mahomet. Prophet Mohammad.
/mo-ha-mat/ Mohamat _m%hMT [Cam M] (d.) thiên sứ Mohammad = Mahomet. Prophet Mohammad.
cò lái (d.) jv~K janyuk /ʤa˨˩-ɲu˨˩ʔ/ intermediary, enmity.
riêng một, chỉ một (t.) _y> s% yaom sa /jɔ:m – sa:/ only one. mỗi một người mà thôi _y> s% ur/ m{N yaom sa urang min. just… Read more »
(d.) hj] h_\q<K hajei hanraok [Sky.] /ha-ʤeɪ˨˩ – ha-nrɔ:ʔ/ danger, hazard.
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
(d.) hj] m=b hajei mabai [Sky.] /ha-ʤeɪ˨˩ – mə-baɪ˨˩/ feud, animosity.
mồi nhử 1. (d.) l=h& lahuai /la-hoɪ/ bait, lure. mồi câu cá l=h& wH ikN lahuai wah ikan. fishing bait. 2. (d.) apN apan /a-pʌn/ bait, lure…. Read more »
I. con mối, mối có cánh (d.) klP kalap /ka-laʊ:ʔ/ cockroach. mối bay; mối có cánh klP p@R kalap per. the cockroach. II. mối đất, mối gỗ (d.) … Read more »
1. (t.) yP yap /yaʊ:ʔ/ every, each, per. mỗi buổi sáng yP p_g^ yap pagé. every morning. làm đều mỗi buổi sáng và mỗi ngày ZP yP p_g^ yP… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »