mơ | | dream
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ dream. mơ thấy lp] _OH lapei mboh. dreamed. nằm mơ; ngủ mơ Q{H lp] ndih lapei. sleep and dream.
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ dream. mơ thấy lp] _OH lapei mboh. dreamed. nằm mơ; ngủ mơ Q{H lp] ndih lapei. sleep and dream.
(d.) lmK lamâk /la-møʔ/ fat. mỡ heo lmK pb&] lamâk pabuei. lard. mỡ trăn lmK k*N lamâk klan. python fat. dầu mỡ mvK lmK manyâk lamâk. grease.
mồ mả, mồ mã, nấm mồ 1. (d.) tn~’ tanum /ta-num/ tomb, grave. 2. (d.) aT at /at/ tomb, grave. 3. (d.) kb~R kabur [A,59] … Read more »
(đg.) rp@K rapek /ra-pəʔ/ grope for. mò cá rp@K ikN rapek ikan. grope to catch fishes. rờ mò; sờ mó; sờ soạng; mò mẫm; mày mò rw@K rp@K rawek… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
I. mớ ngủ (t.) t_t@| tatéw /ta-te̞ʊ/ mess, tangle (in sleep). ngủ mớ Q{H t_t@| ndih tatéw. sleep talking; tangle sleep. II. mớ, đống, rất nhiều (d.) O~K… Read more »
(d.) _A<K khaok /khɔk/ wooden fish, wooden bell. gõ mõ _p<H _A<K paoh khaok. knock the wooden fish. mõ trâu _A<K kb| khaok kabaw. wooden bell for buffalo.
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
(d.) b_m< bamao /ba˨˩-maʊ˨˩/ moldy. áo để lâu bị mốc lên a| =cK lw{K Q{K b_m< aw caik lawik ndik bamao. moldy clothes due to too long time (without… Read more »
(đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ to rise. cây mọc f~N tm~H phun tamuh. the tree grows. mặt trời mọc phía đông a`% hr] tm~H gH p~R aia harei tamuh gah… Read more »