ngar ZR [Cam M]
/ŋar/ (d.) sổ = register.
/ŋar/ (d.) sổ = register.
/nə-ŋʌr/ (d.) dây thừng, chằn cột buồm = hauban, grande corde. rope, a rope using to mast sails. talei nangar tl] nZR dây thừng. rope
/tʌm-ŋa:r/ Temngar t#ZR [Cam M] (d.) làng Tầm Ngân = village de Tâm-ngân.
/a-ŋa:r/ (d.) thứ ba = mardi. Tuesday.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(đg.) pj&K pajuak /pa-ʥʊa˨˩ʔ/ to overpower. lấy chua át tanh mK mE# pj&K bzR mâk mathem pajuak bangar (tn.). take sour taste to overwhelm the fishy smell.
(đg.) l&^ lue /lʊə:/ to tease. chọc ghẹo l&^ ZR lue ngar. teasing. chọc chơi l&^ mi{N lue main. tease for fun.
1. (đg.) p\k;% pakrâ /pa-krø:/ joke. đùa giỡn (nhẹ nhàng tình cảm) p\k;% _k*< pakrâ klao. toying (softly affectionate). 2. (đg.) l&^ lue /lʊə:/ joke. nói đùa… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
/lʊə:/ (đg.) ghẹo, chọc = taquiner. tease. lue kamei l&^ km] chọc gái = taquiner les filles. tease girls. lue padrâh l&^ p\d;H đùa dai. lue ngar l&^ ZR chọc… Read more »