rừng | | forest
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
/a-ram/ (d.) rừng rậm = épais, touffu. dense forest. nao tama dalam aram _n< tm% dl’ ar’ đi vào trong rừng rậm. aram raya ar’ ry% rừng già. glai aram =g*… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
/ɡ͡ɣlaɪ/ 1. (d.) rừng = forêt. forest. nao glai _n< =g* đi rừng. ciim di glai c`[ d} =g* chim rừng. asur di glai as~R d} =g* thú rừng. glai… Read more »
dê rừng, sơn dương (d.) =kH kaih /kɛh/ the wild goat; chamois.
(sốt rét) (d.) _d> daom /d̪ɔ:m/ malaria. bị rét rừng (sốt xuất huyết) laN _d> laan daom. have malaria; have dengue fever.
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bison.